compiling program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compiling program+ Noun
- (tin học) bộ biên dịch, trình biên dịch.
- trình biên dịch.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compiling program"
- Những từ có chứa "compiling program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đảng cương hoạch định đề án
Lượt xem: 485